STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
1 |
Công nghệ |
LCD 3 X 0.59" Liquid Crystal Display Của Mỹ |
2 |
Cường độ sáng |
5600 ANSI lumens |
3 |
Độ phân giải thực |
WXGA(1200x800) |
4 |
Độ tương phản |
20000:1 |
5 |
Tuổi thọ bóng đèn |
10,000/20,000 Hours |
6 |
Công suất bóng đèn |
225W |
7 |
Zom/Focus |
Manual |
8 |
Kích thước hiển thị |
40" - 300" (đường chéo) |
9 |
Khoảng cách chiếu |
1.20 - 15.00m |
10 |
Ống kính |
F=1.65 - 2.25, f = 18.20-29.38 mm |
11 |
Tỷ lệ zoom |
1.2X |
12 |
Tỷ lệ khung hình |
4:3,16:10,16:9 |
13 |
Keystone |
±30° theo chiều dọc (Auto +manual) , ±15° theo chiều ngang(manual) |
14 |
Tần số quét |
H: 15 -100 kHz |
15 |
Lens Shift |
N/A |
16 |
Loa |
10W |
17 |
Tín hiệu máy tính tương thích |
VGA,SVGA,XGA,WXGA,WXGA+,SXGA,SXGA+*1,WSXGA+*2,UXGA, FULLHD,MAC 16",WUXGA |
18 |
Tín hiệu video tương thích |
NTSC, NTSC4.43,PAL,SECAM,PAL-M,PAL-N,480i,576i,576p,720p,1080p,1080i |
19 |
Cổng kết nối đầu vào |
HDMI 1.4 x2 |
VGA in x 1 |
||
Video x1 |
||
Audio In x 1 (Mini jack 3.5) |
||
Audio In x 1 (L/R) |
||
USB-B x1,USB-A x1 (Wife -option) |
||
RJ45x1 |
||
|
Cổng kết nối đầu ra |
VGA out x1 |
Audio out x 1 (Mini jack 3.5) |
||
20 |
Cổng điều khiển |
RS-232 x1 |
RJ45x1 |
||
USB-B x1 |
||
21 |
Chế độ trình chiếu (5 chế độ) |
Dynamic,Standard,Cinema,Blackboad,Coloboard. |
22 |
Kích thước (WxDxH) |
395 x 318 x 128mm |
23 |
Trọng lượng |
4.4 kg |
24 |
Độ ồn |
32dB/37dB (Eco/Normal) |
25 |
Nguồn điện |
AC 100-240V, 50/60Hz |
26 |
Ngôn ngư |
26 Ngôn ngữ (Trong đó có cả Tiếng Việt) |
27 |
Công suất |
320W (Normal Mode), 224W (Eco. Mode), (Standby Mode) |
28 |
Bảo hành |
2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn |
29 |
Phụ kiện |
Dây nguồn, dây VGA, điều khiển từ xa (có pin), hướng dẫn sử dụng |
30 |
Chức năng chính : |
Tính năng lọc bụi tính điện ESD khép kín giúp cho bóng hình và LCD của máy chiếu không bị nhiễm bụi trong bất kỳ môi trường nào |
Tính năng tự động lật ngược hình ảnh khi treo trần giúp dễ dàng khi lắp đặt |
||
Tính năng tự động tắt máy khi nguồn điện thay đổi đột ngột giúp nâng cao tối đa thời gian sử dụng máy và tuổi thọ bóng đèn |
||
Tính năng khởi động máy nhanh ( 5s) và tắt máy không cần chờ |
||
Tính năng thay thế bóng đèn và tấm lọc bụi không cần tháo máy khi treo trần |
||
Tương thích MHL: cho phép kết nối mọi thiết bị di động hỗ trợ MHL với một cáp kết nối duy nhất Để trình chiếu màn hình thiết bị lên khung hình chiếu hỗ trợ PJLINK, CRESTRON-ROOMVIEW và AMX DISCOVERY |
||
Tự động kết nối khi có tín hiệu đầu vào |
||
Tính năng trình chiếu trên bảng đen |
||
Chức năng điều chỉnh 4 góc cạnh méo thành vuông hoặc điều chỉnh từng góc của khung hình
|